• [ 焼く ]

    n

    nung
    đốt cháy

    v5k

    nướng/rán

    v5k

    ram

    v5k

    rát

    v5k

    thiêu

    v5k

    thiêu đốt

    v5k

    thui

    []

    n

    tai ương/thảm hoạ
    điều bất hạnh

    []

    n, n-suf

    vị trí/chức vụ
    役を退く: từ chức
    vai trò/vai diễn
    一人二役を演る: một người đóng hai vai
    sự phục vụ/sự làm việc
    あの方は何の役を務めているのですか: ông kia làm việc ở đâu
    giá trị hoặc lợi ích/tính hữu ích

    []

    v5t

    độ chừng
    độ
    cỡ chừng
    chừng

    n, adv

    khoảng/xấp xỉ

    n, adv

    phỏng chừng

    n, adv

    ước độ

    n, adv

    vào khoảng

    n

    ước

    n

    ước chừng

    Kinh tế

    []

    vào khoảng [about]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    []

    vào khoảng/khoảng [about]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X