• n

    bỏng/phỏng
    お湯でやけどする: bị bỏng nước sôi
    火でやけどする: bị bỏng lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X