• [ 易しい ]

    adj, suf

    dễ tính
    dễ tánh

    adj

    dễ/dễ dàng
    (人)のために易しい英語で説明する :giải thích cho ai bằng tiếng Anh đơn giản để ~
    ~を易しい英語に訳す :dịch sang tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu

    [ 優しい ]

    adj

    từ tâm
    tế nhị
    ngọt ngào/khéo léo/tinh tế
    Ghi chú: từ này thường để nói về đàn ông
    êm ái
    duyên dáng
    đoan trang
    dịu dàng/hiền lành/hòa nhã/tốt bụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X