• [ 養う ]

    n

    nuôi
    dưỡng

    v5u

    nuôi nấng/nuôi dạy/vun đắp/bồi dưỡng/xây dựng
    ...の道徳心を養う: khai trí
    ...に対する積極的な態度を養う: xây dựng thái độ tích cực đối với...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X