• [ 安い ]

    adj

    thấp
    rẻ tiền
    rẻ
    ABC社の運賃が我々よりかなり安いことを知って、がっかりした次第です :Chúng tôi thất vọng khi nhận ra rằng giá cước vận tải của công ty ABC thấp hơn nhiều so với giá của chúng tôi.
    プラス面としては、古いホテルというのは安いし、中心部にある :Phải công nhận rằng khách sạn cũ đó rẻ và gần trung tâm
    điềm tĩnh/yên tâm

    [ 易い ]

    adj, suf

    dễ/dễ dàng
    光に感じやすい:dễ cảm nhận ánh sáng
    食べ易い :dễ ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X