• [ 休まる ]

    v5r

    nghỉ ngơi/yên ổn
    心が~らない: lòng dạ không yên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X