• [ 休み ]

    n

    nghỉ/vắng mặt
    夏~: nghỉ hè
     2日の~を取る : xin nghỉ hai hôm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X