• [ 安物 ]

    n

    đồ rẻ tiền
    店で売っている安物 :những thứ rẻ tiền mua ở cửa hàng bách hoá
    値段の安い物を買えば、十中八九、手に入るのは安物だ。 :Nếu như mua một cái gì đó rẻ tiền thì có thể bạn cũng nhận được giá trị tương tự (=Của rẻ là của ôi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X