• [ 野性 ]

    n

    tính chất hoang dã

    adj-no

    tính hoang dã

    [ 野生 ]

    n

    sự hoang dã/dã sinh
    野性動物: động vật hoang dã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X