• [ 矢っ張り ]

    adv, exp, uk

    vẫn
    彼は病気でも矢張り勉強を続けている: dù đang bị ốm anh ta vẫn tiếp tục học
    rõ ràng
    như tôi đã nghĩ
    mặc dù
    đương nhiên
    cũng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X