• [ 屋根 ]

    / ỐC CĂN /

    n

    nóc nhà
    mái nhà
    雨漏りのする屋根を修繕する:Sửa chữa mái nhà bị dột mưa
    mái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X