• [ 破る ]

    n

    đập
    bị rách

    v5r, vt

    đột phá/phá
    政界記録を破る: phá kỉ lục thế giới

    v5r, vt

    làm rách
    本を破る: làm rách sách

    v5r, vt

    phá hoại
    平和を破る: phá hoại hòa bình

    v5r, vt

    phá rối

    v5r, vt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X