• [ 破れ目 ]

    n

    chỗ rách/vết rách/kẽ hở
    革の破れ目を直していただけますか? :Ông có thể sửa được vết rách của vải da không a?
    私のシャツの右のそで口に破れ目がある :Có một vết rách trên cổ ống tay áo phải của tôi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X