• [ 山崩れ ]

    n

    sự lở đất/lở đất
    集中豪雨がもたらす山崩れ :Cơn mưa xối xả đã làm lở đất
    山崩れで通行止めだ :Tắc nghẽn giao thông vì lở đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X