• [ 止む ]

    v5m, vi

    thôi/bỏ
    止むに止まれない: muốn thôi không được
    đình chỉ/dừng/ngừng
    雨が降り止まない: mưa rơi không ngừng
    風が止んだ: gió đã ngừng thổi

    [ 病む ]

    v5m

    bị ốm
    その事は忘れて、気に病むのはやめなさい。 :Hãy cho nó ra khỏi đầu bạn và đừng phát ốm về nó nữa
    慢性的に病む経済をさらなる景気後退へと導く :đưa nền kinh tế yếu kém kinh niên sang tình trạng suy thoái khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X