• [ 止める ]

    / CHỈ /

    v1, vt

    bỏ/cai/dừng/ngừng/thôi/kiêng
    ~に対する物質的および政治的支持を止める :Dừng hỗ trợ vật chất và chính trị cho
    たばこを止める他に、アルコールも止める。 :Ngoài việc cai thuốc, tôi sẽ bỏ cả uống rượu

    [ 辞める ]

    v1

    nghỉ hưu
    ~にもっと時間を割くために仕事を辞める :Nghỉ hưu để dành thời gian hơn nữa tới ~
    収賄をめぐる騒ぎで国際オリンピック委員会を辞める :Do có tiếng xấu về việc nhận hối lộ nên bị khai trừ khỏi Uỷ ban Olimpic thế giới

    n

    bãi bỏ
    (制度・習慣等)をやめる: bãi bỏ (chế độ, tập quán...)

    n

    cai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X