• [ 柔らか ]

    n, adj-na

    mềm mại/dịu dàng

    [ 軟らか ]

    n, adj-na

    mềm/xốp
    軟らかいグラウンド: đất xốp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X