• [ 柔らかい ]

    n, adj-na

    êm

    adj

    mềm mại/dịu dàng
    ここで販売されている革靴は、やわらかくてはきやすい。
    Giày đang được bán ở đây mềm dễ mang.


    adj

    mềm mỏng

    adj

    mịn màng

    [ 軟らかい ]

    adj

    nhão
    mềm/xốp
    軟らかい木材: gỗ mềm

    int

    bở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X