• [ 唯一 ]

    n, adv

    duy nhất/chỉ có một/độc nhất
    唯一無に: độc nhất vô nhị
    唯一の友人: người bạn thân duy nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X