• [ 遺言 ]

    n

    lời trăng trối/ di ngôn
    (人)の遺言から排除される :được viết theo lời trăng trối của ai
    彼の遺言があいまいなので、欲張りな相続人たちの間に争いが起きた :Di ngôn không rõ ràng của ông ta gây ra sự tranh giành giữa những người thừa kế
    di ngôn
    di chúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X