• [ 誘拐 ]

    n

    sự bắt cóc

    Kỹ thuật

    [ 有界 ]

    hữu hạn [bounded]
    Category: toán học [数学]

    [ 融解 ]

    sự nấu chảy/sự dung giải [fusion]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X