• [ 悠久 ]

    adj-na

    mãi mãi/vĩnh viễn/vĩnh cửu

    n

    sự mãi mãi/sự vĩnh viễn/sự vĩnh cửu

    [ 遊休 ]

    n

    tình trạng nhàn rỗi

    Kinh tế

    [ 有休 ]

    nghỉ hưởng lương
    Explanation: 有給休暇の略

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X