• Kinh tế

    [ 有形固定資産の売却収入 ]

    doanh thu từ việc bán tài sản [Proceeds from sales of property (US)]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X