• [ 友好 ]

    n

    tình bạn/sự hữu hảo
    hữu nghị
    bạn

    [ 有効 ]

    adj-na

    hữu hiệu/có hiệu quả

    n

    sự hữu hiệu/sự có hiệu quả
    ...を効果に使います: sử dụng có hiệu quả...

    Kinh tế

    [ 有効 ]

    tính hiệu quả [effectiveness]
    Category: Tài chính [財政]

    Tin học

    [ 有効 ]

    hợp lệ/hợp pháp [legal (an)/effective/valid]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X