• [ 優勢 ]

    n

    sự ưu thế
    優勢を占める: chiếm ưu thế

    adj-na

    ưu thế
    優勢な敵: địch có ưu thế

    [ 遊星 ]

    / DU TINH /

    n

    hành tinh

    [ 郵政 ]

    n

    bưu chính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X