• [ 優待 ]

    n

    ưu đãi

    [ 勇退 ]

    n

    sự tình nguyện rút lui

    [ 勇退する ]

    vs

    rút lui trong danh dự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X