• [ 融通 ]

    n

    sự linh hoạt
    私のスケジュールは融通がとても利きますので、そちらにご都合のいい時間をお選びください。: Kế hoạch của tôi rất linh hoạt nên xin hãy lựa chọn thời gian mà phía ngài thấy thuận tiện.
    khoản vay
    金の融通 : khoản vay tiền
    khả năng học hỏi nhanh
    ...の方法による融通 : sự học hỏi nhanh dựa vào phương pháp...

    [ 融通する ]

    vs

    đầu tư
    ...のために資金を融通する : đầu tư tiền để...
    cung cấp
    (人)に必要なものを融通する : cung cấp vật cần thiết cho (ai đó)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X