• [ 誘導 ]

    n

    sự hướng dẫn/sự dìu dắt/sự chỉ đạo
    sự dẫn
    カテーテル誘導: dẫn ống thông đường tiểu

    [ 誘導する ]

    vs

    hướng dẫn/chỉ đạo/dẫn đường
    衛星によって誘導される : được vệ tinh dẫn đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X