• [ 幽閉 ]

    n

    sự giam cầm/sự giam hãm/sự tù túng
    田舎町の幽閉されたような生活 : cuộc sống như bị giam cầm nơi làng quê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X