• [ 有望 ]

    adj-na

    có hy vọng/có triển vọng
    かつて有望だった会社 : công ty đã từng có triển vọng

    n

    triển vọng
    かなり有望である : khá có triển vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X