• [ 誘惑 ]

    n

    sự quyến rũ/sự lôi cuốn/sự cám dỗ
    都市生活の誘惑 : sự quyến rũ của cuộc sống nơi đô thị

    [ 誘惑する ]

    vs

    quyến rũ/lôi cuốn/hấp dẫn/cuốn hút
    甘い言葉で誘惑する : quyến rũ bằng những lời nói ngọt ngào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X