• [ 油脂 ]

    n

    mỡ/chất béo
    固まった油脂 : mỡ đông đặc

    [ 諭旨 ]

    n

    sự có lý do/có lý lẽ
    諭旨退学になる: thôi học theo yêu cầu của nhà trường (có lý do)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X