• [ 輸送 ]

    vs

    chuyên chở

    n

    sự vận chuyển/sự vận tải/sự chuyên chở

    [ 輸送する ]

    vs

    vận chuyển/chuyên chở
    援助物資を輸送する : vận chuyển hàng viện trợ

    Kinh tế

    [ 輸送 ]

    chuyên chở/vận tải/vận chuyển [transportation]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X