• [ 豊か ]

    adj-na

    phong phú/dư dật/giàu có
    ...の語彙の豊かさ : sự phong phú của từ vựng trong lĩnh vực...

    n

    sự phong phú/sự dư dật/sự giàu có
    英知から平和が生まれ、平和から豊かさが生まれる。 :Bằng sự thông thái có hòa bình, bằng hòa bình có giàu có.
    豊かさと強さを獲得する :Có được sự giàu có và sức mạnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X