• [ 由来 ]

    n

    nòi giống/nguồn

    [ 由来する ]

    vs

    khởi đầu/bắt nguồn từ
    〔伝染病などが〕 ヒトに由来する: bệnh truyền nhiễm khởi đầu ở con người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X