• [ 夜明け ]

    n

    lúc sáng tinh mơ/ban mai
    bình minh/rạng đông
    日の出を見たかった彼は、ちょうど夜明け前に起床した: anh ta đã dậy vào lúc rạng đông để ngắm mặt trời lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X