• [ 好い ]

    n

    hảo

    []

    n-adv, n-t

    chiều/chiều muộn
    宵っ張りの朝寝坊だ :Ngủ dậy muộn vì thức khuya
    金星の宵の出現 :Sự xuất hiện sao kim buổi chiều tà thật là tuyệt vời.

    [ 酔い ]

    n

    say
    そのチームは地元のパブで、勝利の美酒に酔いしれている :Đội bóng đó đang say sưa trong chiến thắng ở quán rượu trong vùng

    [ 善い ]

    adj

    tốt đẹp/hoàn thiện/vừa lòng
    生涯何一つ善い行いをしなかった者は、けだもののような悲惨な死を遂げる。 :Người lúc sống không tốt sẽ chịu cái chết bi thảm như súc vật.
    10の善い事をしても忘れられるが、一つでも悪い事をしようものならすぐに世間に広がってしまう。 :Làm 10 việc tốt có thể bị quên lãng nhưng nếu làm chỉ 1 việc xấu thì ngay lập tức sẽ bị lan truyền đến mọi

    [ 良い ]

    adj, col, uk

    khỏe
    hay

    adj

    tốt/đẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X