• [ 酔う ]

    n

    say

    v5u

    say rượu
    魚釣りに行く途中でビールを飲んで酔うこと :Giữa đường đi câu cá, tôi đã uống bia say
    (人)は酔うと誰れかれとなくキスをする :Khi ai đó say rượu, người ta có thể hôn bất kể người nào

    v5u

    say sưa

    []

    n

    cách thức
    この様にしてボールをけりなさい。: Hãy đá bóng như thế này này.

    adj-na

    có vẻ/như thể/như là
    それは間違っていた~だ。: có vẻ là sai
    それは春の~に暖かい。: ấm áp như là mùa xuân.
    Ghi chú: đây là sự phán đoán dựa vào quan sát chủ quan hơn là dựa vào các nguồn thông tin. Trách nhiệm phán đoán cao hơn khi ta dùng らしい

    n-adv

    để
    バスに間にあう~に: để bắt kịp xe buýt

    []

    n

    công việc/việc bận
    ~をなさない: vô dụng
    ~がある: có việc bận
    ~を足す: làm việc

    n-suf

    dùng cho
    家庭用: dùng cho gia đình

    []

    / DƯƠNG /

    n

    mặt trời/ánh sáng mặt trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X