• [ 容易 ]

    adj-na

    đơn giản/dễ dàng
    ~ならぬ: rắc rối, phức

    n

    sự đơn giản/sự dễ dàng/sự dung dị

    [ 用意 ]

    v1

    sẵn sàng

    n

    sự sửa soạn/sự chuẩn bị

    [ 用意する ]

    vs

    sửa soạn/chuẩn bị/sắp xếp sẵn sàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X