• [ 養育 ]

    v5u

    dưỡng dục

    n

    sự nuôi dưỡng/sự dạy dỗ/sự chăm sóc
    父母を知りかつその父母によって養育される権利を有する: có quyền nhận cha mẹ và được cha mẹ nuôi dưỡng

    n

    uốn nắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X