• [ 溶解 ]

    n

    sự dung giải/sự nóng chảy

    Kỹ thuật

    [ 溶解 ]

    sự nóng chảy [dissolution, fusing, melting, solution]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X