• [ 容器 ]

    n

    đồ đựng

    [ 陽気 ]

    adj-na

    thảnh thơi/thoải mái/sảng khoái
    陽気さ: sự thảnh thơi,

    n

    tiết trời

    Kỹ thuật

    [ 容器 ]

    đồ đựng/đồ chứa [container]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X