• [ 要求 ]

    n

    yêu sách
    yêu cầu
    sự yêu cầu/sự đòi hỏi

    [ 要求する ]

    vs

    yêu cầu/đòi hỏi
    ...%の賃上げを要求する: yêu cầu tăng lương...%
    合法的な所有物をすべて持って会えるよう要求す: yêu cầu để có những thứ sở hữu hợp pháp

    Tin học

    [ 要求 ]

    yêu cầu [requirement]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X