• [ 用件 ]

    n

    việc
    緊急の~: việc khẩn
    御~は何ですか: tôi có thể giúp gì ạ?

    [ 要件 ]

    n

    yêu cầu/điều kiện tất yếu/điều kiện cần thiết
    オンライン支援機能の要件: yêu cầu chức năng hỗ trợ trực tuyến
    nhu cầu/sự đòi hỏi

    Tin học

    [ 要件 ]

    yêu cầu [requirement]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X