• [ 擁護 ]

    vt

    bảo vệ/che chở/bênh vực

    n

    sự bảo vệ/sự bảo hộ/sự che chở/sự bảo trợ
    ~する: bảo vệ, che chở

    n

    ủng hộ

    [ 用語 ]

    n

    thuật ngữ

    [ 養護 ]

    n

    sự chăm sóc/sự bảo dưỡng
    養護学校: trường dành ch

    [ 養護する ]

    vs

    chăm sóc/bảo dưỡng

    Tin học

    [ 用語 ]

    giới hạn/kỳ hạn/số hạng/thuật ngữ [term]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X