• [ 容姿 ]

    n

    vẻ bề ngoài/diện mạo/tướng mạo/phong thái/dáng vẻ
    ~端麗な: dáng vẻ đường hoàng, đứng đắn, đoan trang
    điệu bộ
    điệu
    dáng điệu

    [ 用紙 ]

    n

    mẫu giấy trắng/form trắng

    [ 要旨 ]

    n

    cái cốt yếu/yếu tố cần thiết/yếu tố chính/cái cốt lõi/sự tóm lược

    [ 陽子 ]

    n

    hạt proton

    [ 養子 ]

    n

    con nuôi

    Kỹ thuật

    [ 陽子 ]

    hạt proton [proton]
    Category: vật lý [物理学]

    Tin học

    [ 要旨 ]

    tóm tắt [summary]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X