• [ 容赦 ]

    n

    sự tha thứ/sự khoan dung
    ~する: tha thứ, khoan

    Kỹ thuật

    [ 溶射 ]

    sự phun nhiệt [thermal spraying]
    Explanation: 燃焼又は電気エネルギーを用いて溶射材料を加熱し、溶融又はそれに近い状態にした粒子を素地に吹き付けることによる被膜の形成。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X