• [ 洋食 ]

    n

    món ăn tây

    [ 養殖 ]

    n

    sự nuôi/sự chăm sóc
    エビ養殖: sự nuôi tôm
    nuôi trồng thủy sản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X