• [ 幼児 ]

    n

    trẻ con/đứa trẻ
    hài đồng

    [ 楊枝 ]

    / DƯƠNG CHI /

    n

    tăm

    [ 用事 ]

    n

    việc bận
    ~がある[ない]: bận[rỗi rãi]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X