• [ 用心 ]

    n

    dụng tâm/sự cẩn thận
    ~深い: cẩn thận, thận trọng
    足元御用心: không dẫm lên đây (biển cảnh báo)

    [ 用心する ]

    vs

    cẩn thận/thận trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X